Giỏ hàng

1. Khái niệm và Công dụng

a. Khái niệm

Máy trộn bột khô là thiết bị cơ khí được thiết kế để kết hợp nhiều loại nguyên liệu dạng bột hoặc hạt khô khác nhau thành một hỗn hợp đồng nhất. Mục tiêu chính là đảm bảo mọi thành phần được phân bố đều khắp khối lượng nguyên liệu, tránh tình trạng phân lớp hoặc vón cục.

b. Công dụng chính:

Tạo hỗn hợp đồng nhất Đảm bảo các thành phần được trộn đều tuyệt đối, giúp sản phẩm cuối cùng đạt chất lượng cao và nhất quán.
Tăng hiệu suất sản xuất Rút ngắn thời gian trộn so với phương pháp thủ công, giảm thiểu sai sót và chi phí nhân công.
Nâng cao chất lượng sản phẩm  Giúp hoạt chất hoặc các thành phần phụ gia được phân tán đều, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng hoặc đặc tính của sản phẩm.
Đa dạng ứng dụng Phù hợp với nhiều ngành công nghiệp khác nhau với các yêu cầu trộn khác nhau.

 

2. Nguyên lý hoạt động cơ bản

Mặc dù có nhiều loại máy trộn khác nhau, nhưng nguyên lý cơ bản của chúng thường dựa trên việc tạo ra chuyển động tương đối giữa các hạt bột để chúng va chạm, lăn lộn và phân tán vào nhau. Điều này được thực hiện thông qua:

  • Chuyển động quay: Thân bồn trộn hoặc cánh trộn quay để đảo trộn vật liệu.

  • Lực cắt và va chạm: Các cánh trộn hoặc thiết kế đặc biệt tạo ra lực cắt, giúp phá vỡ các khối vón cục và tăng cường sự trộn lẫn.

  • Đối lưu: Các hạt di chuyển từ vùng này sang vùng khác trong bồn trộn.

3. Các loại máy trộn bột khô phổ biến

Trên thị trường có nhiều loại máy trộn bột khô, mỗi loại có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với tính chất vật liệu và yêu cầu sản xuất khác nhau:

a. Máy trộn dạng chữ V

  • Cấu tạo: Gồm hai hình trụ nối lại với nhau tạo thành hình chữ V. Cả khối thân trộn sẽ quay tròn.

  • Nguyên lý: Khi thân trộn quay, vật liệu liên tục được phân tách và trộn lẫn khi rơi từ nhánh này sang nhánh kia của chữ V. Quá trình này tạo ra sự trộn đều do sự phân tán và khuếch tán.

  • Ưu điểm: Trộn nhẹ nhàng, ít làm vỡ cấu trúc hạt, dễ vệ sinh, phù hợp cho các vật liệu nhạy cảm hoặc dễ vỡ.

  • Nhược điểm: Thời gian trộn có thể lâu hơn một số loại khác, không hiệu quả với vật liệu quá dính hoặc quá mịn.

  • Ứng dụng: Dược phẩm (thuốc viên, bột thuốc), thực phẩm (bột gia vị, ngũ cốc, sữa bột), hóa chất (bột màu, polymer).

b. Máy trộn dạng thùng quay

  • Cấu tạo: Một thùng hình trụ hoặc hình khối lập phương được gắn vào một trục quay.

  • Nguyên lý: Vật liệu được đổ vào thùng và trộn đều khi thùng quay. Sự rơi, lăn và trượt của vật liệu bên trong thùng tạo ra hiệu quả trộn.

  • Ưu điểm: Đơn giản, dễ vận hành, dễ vệ sinh, phù hợp cho vật liệu không yêu cầu lực cắt cao.

  • Nhược điểm: Hiệu quả trộn có thể không cao bằng các loại có cánh khuấy, thời gian trộn lâu.

  • Ứng dụng: Trộn hạt nhựa, hóa chất thô, vật liệu xây dựng dạng hạt.

c. Máy trộn nằm ngang

  • Cấu tạo: Một bồn trộn hình chữ U nằm ngang, bên trong có hai hoặc nhiều cánh khuấy dạng ruy băng (xoắn ốc) đồng tâm. Một ruy băng đẩy vật liệu về một phía, ruy băng còn lại đẩy về phía đối diện, tạo ra sự tuần hoàn và trộn lẫn liên tục.

  • Nguyên lý: Các cánh ruy băng quay với tốc độ cao, tạo ra dòng chảy vật liệu đối nghịch, liên tục di chuyển vật liệu từ hai đầu bồn về giữa và ngược lại. Lực cắt cũng được tạo ra, giúp phá vỡ các khối vón cục.

  • Ưu điểm: Hiệu quả trộn cao, thời gian trộn nhanh, phù hợp cho nhiều loại bột khô, từ mịn đến thô, có thể trộn vật liệu có độ nhớt trung bình. Có thể tích hợp phun chất lỏng.

  • Nhược điểm: Khó vệ sinh hơn các loại khác (do cánh khuấy phức tạp), không phù hợp cho vật liệu quá nhạy cảm với lực cắt.

  • Ứng dụng: Thực phẩm (bột mì, bột nêm, cà phê, đường), hóa chất (thuốc trừ sâu, phân bón, chất tẩy rửa), dược phẩm (bột thuốc), vật liệu xây dựng (bột trét, phụ gia).

4. Yếu tố cần xem xét khi lựa chọn máy trộn bột khô

Để chọn được máy trộn bột khô phù hợp, bạn cần cân nhắc các yếu tố sau:

  • Tính chất vật liệu:

    • Kích thước hạt: Mịn hay thô?

    • Tỷ trọng: Nặng hay nhẹ?

    • Độ ẩm và độ kết dính: Dễ vón cục hay không?

    • Độ nhạy cảm: Dễ vỡ, dễ bị nhiệt phân hủy hay không?

    • Tính ăn mòn: Có ăn mòn kim loại không? (ảnh hưởng đến vật liệu chế tạo máy).

  • Yêu cầu sản phẩm đầu ra:

    • Độ đồng nhất cần thiết: Yêu cầu độ trộn cao hay chỉ cần trộn sơ bộ?

    • Độ bền của hạt: Có cho phép hạt bị vỡ trong quá trình trộn không?

  • Năng suất sản xuất: Cần trộn bao nhiêu kg/giờ hay bao nhiêu m³/mẻ? (ảnh hưởng đến dung tích máy).

  • Vật liệu chế tạo máy:

    • Inox 304, 316: Dành cho ngành thực phẩm, dược phẩm, hóa chất yêu cầu vệ sinh cao và chống ăn mòn.

    • Thép carbon: Dành cho vật liệu xây dựng, thức ăn chăn nuôi, những ngành ít yêu cầu vệ sinh khắt khe.

  • Điều kiện vận hành:

    • Có cần hệ thống phun chất lỏng trong quá trình trộn không?

    • Có cần hệ thống gia nhiệt/làm mát không?

    • Môi trường có yêu cầu chống cháy nổ không?

  • Khả năng vệ sinh: Máy có dễ dàng tháo lắp và vệ sinh sau mỗi mẻ trộn không?

Việc đầu tư vào một máy trộn bột khô phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.