MÁY KHUẤY HÓA CHẤT – GIẢI PHÁP KHUẤY TRỘN CHUYÊN DỤNG CHO CÁC ỨNG DỤNG HÓA HỌC
Máy khuấy hóa chất
1. Máy khuấy hóa chất là gì?
Máy khuấy hóa chất là thiết bị cơ khí chuyên dùng để khuấy trộn, hòa tan, phân tán hoặc nhũ hóa các loại hóa chất trong dung dịch, từ loãng đến đặc, nhằm tạo ra hỗn hợp đồng nhất cho quá trình sản xuất, xử lý hoặc pha chế.
✅ Thiết bị này được thiết kế chuyên biệt để làm việc với môi trường ăn mòn, dung dịch có tính axit, kiềm, hoặc dung môi mạnh.
2. Ứng dụng của máy khuấy hóa chất
Ngành nghề / lĩnh vực |
Ứng dụng cụ thể |
Công nghiệp hóa chất |
Khuấy axit, bazơ, dung môi, polymer, phụ gia |
Xử lý nước thải – nước cấp |
Khuấy PAC, polymer, NaOH, phèn, clo |
Sơn – mực in – nhựa |
Hòa tan chất tạo màng, dung môi, bột màu |
Dược phẩm – mỹ phẩm |
Khuấy các dung dịch có dược chất, chất sát khuẩn |
Nông nghiệp |
Khuấy phân bón lỏng, thuốc trừ sâu, hóa chất bảo vệ thực vật |
Thực phẩm |
Khuấy axit citric, chất bảo quản, siro hóa học |

3. Đặc điểm của hóa chất cần lưu ý khi khuấy
Tính chất của hóa chất |
Ảnh hưởng đến máy khuấy |
Ăn mòn cao (axit, bazơ) |
Cần vật liệu chịu ăn mòn (Inox 316, nhựa PP, FRP) |
Độ nhớt cao |
Motor công suất lớn, cánh khuấy đặc biệt |
Dễ bay hơi hoặc cháy nổ |
Dùng motor chống cháy, hoặc máy khí nén |
Phản ứng sinh nhiệt |
Cần điều khiển tốc độ, đôi khi có làm mát |
Có chất rắn lơ lửng / bột |
Phải có cánh phân tán hoặc turbine |
4. Cấu tạo cơ bản của máy khuấy hóa chất
Bộ phận |
Mô tả |
Motor khuấy |
Điện hoặc khí nén, công suất 0.5 – 15 HP tùy nhu cầu |
Trục khuấy |
Chịu lực xoắn cao, làm từ inox 304/316 hoặc thép phủ nhựa |
Cánh khuấy |
Dạng chân vịt, mái chèo, turbine hoặc cánh phân tán |
Khung / chân máy |
Cố định hoặc di động, có thể tích hợp nâng hạ |
Bộ điều khiển |
Tùy chỉnh tốc độ, timer, hoặc tích hợp cảm biến |
5. Phân loại máy khuấy hóa chất
5.1. Theo nguồn truyền động
Loại máy khuấy |
Mô tả |
Ứng dụng |
Máy khuấy điện |
Phổ biến, giá tốt, công suất mạnh |
Xưởng hóa chất, xử lý nước |
Máy khuấy khí nén |
Không phát tia lửa điện, an toàn cháy nổ |
Dung môi dễ bay hơi |
Máy khuấy thủy lực |
Lực khuấy lớn, dùng cho dung dịch đặc |
Polymer, keo nhựa |
5.2. Theo vị trí lắp đặt
-
Lắp trên nắp bồn: Phổ biến, dễ tháo lắp
-
Gắn ngang (Side-entry): Dùng trong tank lớn, công nghiệp dầu khí
-
Lắp dưới đáy: Ít tạo bọt, hiệu quả cho trộn liên tục
-
Dạng treo/mobile: Di chuyển linh hoạt, thường dùng cho thùng nhỏ

6. Các dạng cánh khuấy hóa chất
Loại cánh |
Đặc điểm |
Ứng dụng điển hình |
Cánh chân vịt |
Tạo dòng mạnh, xoáy sâu |
Hóa chất loãng, trộn nhanh |
Cánh turbine |
Lực cắt lớn, phân tán tốt |
Có bột rắn, phản ứng hóa học |
Cánh mái chèo |
Tạo dòng ổn định, không tạo bọt |
Dung dịch đặc, keo polymer |
Cánh neo (anchor) |
Bám sát thành bồn, chống dính cặn |
Hóa chất nhớt, có phản ứng tỏa nhiệt |
Cánh phân tán (disc) |
Phá vỡ kết tụ hạt, phân bố chất rắn |
PAC, polymer, nhũ tương |
7. Thông số kỹ thuật phổ biến
Thông số |
Khoảng giá trị tham khảo |
Công suất motor |
0.5 – 15 HP |
Tốc độ khuấy |
60 – 1500 vòng/phút (biến tần điều chỉnh) |
Dung tích khuấy |
50 lít – 10.000 lít |
Vật liệu tiếp xúc hóa chất |
Inox 316L, nhựa PP, PTFE, FRP |
Kiểu trục |
Trục thẳng, trục rỗng, trục linh hoạt |
8. Ưu điểm của máy khuấy hóa chất
✅ Chịu được hóa chất ăn mòn mạnh
✅ Tùy chỉnh tốc độ khuấy phù hợp từng phản ứng
✅ Tích hợp dễ dàng vào dây chuyền sản xuất, xử lý
✅ Đảm bảo an toàn trong môi trường độc hại hoặc dễ cháy nổ
✅ Tối ưu hiệu suất, tiết kiệm thời gian – nguyên liệu