MÁY KHUẤY KEO – GIẢI PHÁP KHUẤY TRỘN CHẤT KẾT DÍNH HIỆU QUẢ
Máy khuấy keo
1. Máy khuấy keo là gì?
Máy khuấy keo là thiết bị chuyên dụng để khuấy trộn, đồng nhất, hòa tan hoặc phân tán keo dạng đặc hoặc lỏng, nhằm đảm bảo độ sệt, độ dính và độ đồng nhất của sản phẩm trong quá trình sản xuất hoặc trước khi đóng gói – sử dụng.
📌 Keo có đặc điểm nhớt cao, dễ bám dính, dễ tạo bọt khí → cần thiết bị khuấy chuyên biệt, có cấu tạo phù hợp.
2. Ứng dụng của máy khuấy keo
| Ngành nghề |
Ứng dụng cụ thể |
| Sản xuất keo dán |
Keo sữa, keo AB, keo PU, keo Epoxy, keo dán gỗ, cao su |
| Mỹ phẩm – dược phẩm |
Khuấy gel, lotion, kem bôi, serum keo đặc |
| Hóa chất – vật liệu xây dựng |
Keo chống thấm, keo silicone, keo dán gạch, vữa lỏng |
| Ngành điện – điện tử |
Keo dẫn nhiệt, keo gắn chip, keo bảo vệ mạch |

3. Đặc điểm của keo – vì sao cần máy khuấy chuyên dụng?
| Tính chất của keo |
Yêu cầu khuấy tương ứng |
| Nhớt cao (thậm chí đặc sệt) |
Motor công suất lớn, tốc độ thấp |
| Dễ tạo bọt khí |
Thiết kế chống tạo bọt hoặc hút chân không |
| Có nhiều thành phần pha trộn |
Cần khuấy đều, ổn định |
| Dễ bị khô, vón |
Vận hành liên tục, kiểm soát nhiệt độ nếu cần |
4. Phân loại máy khuấy keo
4.1. Theo nguồn truyền động
-
⚙️ Máy khuấy điện: Dùng điện 220V/380V, phù hợp với hầu hết ứng dụng.
-
🌀 Máy khuấy khí nén: Dùng khí nén, an toàn với môi trường dễ cháy (keo chứa dung môi).
-
💧 Máy khuấy thủy lực: Dùng cho keo cực đặc hoặc bồn lớn.
4.2. Theo cấu tạo
| Dạng máy |
Ưu điểm |
| Máy khuấy trục đứng |
Thông dụng, tiết kiệm diện tích |
| Máy khuấy nâng hạ (xe đẩy) |
Linh hoạt, dùng cho nhiều thùng khác nhau |
| Máy khuấy có gia nhiệt |
Giữ nhiệt độ ổn định cho keo dễ khuấy hơn |
| Máy khuấy hút chân không |
Loại bỏ bọt khí, dùng trong keo mỹ phẩm, điện tử |
5. Cấu tạo cơ bản của máy khuấy keo
| Bộ phận |
Mô tả chức năng |
| Motor |
Tạo chuyển động quay, thường từ 1 – 7.5 HP |
| Trục khuấy |
Truyền lực từ motor đến cánh, bằng inox 304/316 |
| Cánh khuấy |
Tạo lực cắt và dòng chảy trong keo |
| Khung – giá đỡ |
Giữ cố định hệ thống hoặc có cơ cấu nâng hạ |
| Hệ thống điều tốc |
Dùng biến tần điều chỉnh tốc độ khuấy |

6. Các loại cánh khuấy dùng cho keo
| Loại cánh |
Tính năng |
Ứng dụng |
| Cánh mái chèo |
Khuấy chậm, đều, không tạo bọt |
Keo đặc, nhớt cao |
| Cánh chân vịt |
Tạo dòng mạnh, hiệu quả cao |
Keo lỏng hoặc độ nhớt trung bình |
| Cánh neo (anchor) |
Cào sát thành bồn, ngăn đóng cặn |
Keo sệt, gel, keo nóng chảy |
| Cánh phân tán (disc) |
Phân tán chất rắn, pha phụ gia |
Keo có bột, chất độn |
7. Thông số kỹ thuật tham khảo
| Thông số |
Khoảng giá trị thông dụng |
| Công suất motor |
1 – 7.5 HP |
| Tốc độ khuấy |
50 – 1500 vòng/phút (biến tần điều chỉnh) |
| Dung tích khuấy |
20 lít – 1000 lít |
| Vật liệu chế tạo |
Inox 304/316, carbon thép, phủ sơn chống dính |
| Tính năng mở rộng |
Gia nhiệt, hút chân không, nâng hạ tự động |