MÁY KHUẤY THỰC PHẨM – GIẢI PHÁP TỐI ƯU CHO NGÀNH CHẾ BIẾN THỰC PHẨM

1. Máy khuấy thực phẩm là gì?
Máy khuấy thực phẩm là thiết bị chuyên dùng để khuấy trộn, đồng hóa, hòa tan hoặc nhũ hóa các nguyên liệu trong quá trình sản xuất thực phẩm. Thiết bị này giúp trộn nguyên liệu đồng đều, kiểm soát nhiệt độ, ngăn vón cục và nâng cao chất lượng sản phẩm.
✅ Tất cả các bộ phận tiếp xúc nguyên liệu phải đạt tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm (GMP, FDA, 3A, ISO 22000...).
2. Ứng dụng phổ biến của máy khuấy thực phẩm
Lĩnh vực sản xuất |
Nguyên liệu khuấy trộn |
Nước giải khát |
Đường, hương liệu, chất tạo màu, chất ổn định |
Sữa và sản phẩm từ sữa |
Sữa tươi, bột sữa, phụ gia, hương liệu |
Nước mắm – nước chấm |
Nước mắm nguyên chất, muối, chất bảo quản |
Sốt – tương – dầu ăn |
Tương ớt, tương cà, sốt mayonnaise, dầu thực vật |
Mứt – thạch – siro |
Đường, gelatin, bột agar, chất tạo màu và hương |
Mỹ phẩm thực phẩm hữu cơ |
Nhũ tương thiên nhiên, tinh dầu, chất chiết xuất |
3. Đặc điểm riêng của ngành thực phẩm
Yêu cầu kỹ thuật |
Giải pháp thiết kế trong máy khuấy |
An toàn vệ sinh thực phẩm |
Inox 304/316L, bề mặt đánh bóng, dễ vệ sinh |
Tránh tạo bọt, mất mùi |
Thiết kế cánh đặc biệt, tốc độ chậm khi cần |
Có sản phẩm cần gia nhiệt |
Tích hợp áo gia nhiệt, dầu tải nhiệt hoặc điện trở |
Một số nguyên liệu dễ bị vón, đông đặc |
Cánh neo, cánh cào thành, khuấy đảo liên tục |
Tránh thất thoát mùi – bay hơi |
Bồn kín, khuấy chân không hoặc áp suất |
.webp)
4. Phân loại máy khuấy thực phẩm
4.1. Theo nguồn năng lượng
Loại máy khuấy |
Đặc điểm |
Máy khuấy điện |
Phổ biến, ổn định, dễ sử dụng |
Máy khuấy hơi nước |
Kết hợp với gia nhiệt bằng steam |
Máy khuấy thủy lực |
Dùng trong hệ thống lớn, tải nặng |
4.2. Theo cấu trúc – công năng
Loại máy |
Ứng dụng |
Máy khuấy có gia nhiệt |
Nấu sệt, mứt, gelatin, siro, tương |
Máy khuấy chân không |
Sản phẩm dễ mất mùi, tạo bọt |
Máy khuấy nhũ hóa |
Dùng để tạo hỗn hợp sệt, nhũ tương |
Máy khuấy nâng hạ |
Linh hoạt cho nhiều thùng khác nhau |
Máy khuấy bồn kín (tank) |
Cho sản xuất công nghiệp hàng loạt |
5. Cấu tạo cơ bản của máy khuấy thực phẩm
Bộ phận |
Mô tả chức năng |
Motor khuấy |
Công suất 0.5 – 10 HP, điều chỉnh tốc độ bằng biến tần |
Trục khuấy |
Inox 304 hoặc 316L, đánh bóng gương chống bám bẩn |
Cánh khuấy |
Chân vịt, turbine, neo, phân tán hoặc nhũ hóa |
Bồn khuấy (nếu có) |
Có thể có 2 lớp (giữ nhiệt), nắp kín, chống tràn |
Bảng điều khiển |
Bật/tắt, điều tốc, hẹn giờ, giám sát nhiệt độ |

6. Các loại cánh khuấy trong ngành thực phẩm
Loại cánh |
Tính năng chính |
Ứng dụng cụ thể |
Cánh chân vịt (propeller) |
Tạo dòng mạnh, xoáy sâu |
Sữa, nước mắm, nước giải khát |
Cánh mái chèo (paddle) |
Khuấy đều nhẹ nhàng |
Sốt, tương, siro |
Cánh neo (anchor) |
Cào sát thành, ngăn đóng cặn |
Gelatin, mứt, sản phẩm sệt |
Cánh turbine |
Lực cắt lớn, khuấy nhũ tốt |
Dầu ăn, sản phẩm sệt, nhũ hóa |
Cánh phân tán / nhũ hóa |
Phân tán nhanh các hạt nhỏ |
Nước ép, nước chấm, đồ uống có hạt |
7. Ưu điểm của máy khuấy thực phẩm
✅ Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm (Inox 304/316, dễ vệ sinh)
✅ Tạo hỗn hợp đồng nhất – tăng độ ngon – bảo quản lâu hơn
✅ Tích hợp gia nhiệt – chân không – nhũ hóa nếu cần
✅ Tiết kiệm thời gian, giảm nhân công, tăng hiệu suất
✅ Thiết kế tùy chỉnh theo từng sản phẩm – linh hoạt sản xuất
8. Thông số kỹ thuật tham khảo
Thông số |
Giá trị phổ biến |
Dung tích khuấy |
20L – 5000L |
Công suất motor |
0.5 – 10 HP |
Tốc độ khuấy |
50 – 1500 vòng/phút (biến tần) |
Vật liệu tiếp xúc |
Inox 304 / Inox 316L |
Tùy chọn nâng cao |
Gia nhiệt, chân không, CIP |