Máy đồng hóa, máy nhũ hóa thực phẩm (food homogenizer) là thiết bị dùng để phá vỡ và phân tán đồng nhất các giọt chất lỏng hoặc hạt rắn trong hỗn hợp, tạo ra sản phẩm mịn, ổn định và đồng đều. Quá trình này được gọi là homogenization, ứng dụng rộng rãi trong chế biến sữa, nước trái cây, sốt, kem, đồ uống, dược phẩm, mỹ phẩm và nhiều ngành công nghiệp khác
Trong sản xuất thực phẩm, hỗn hợp thường bị kết tủa, phân lớp hay tách dầu — điều này ảnh hưởng tới chất lượng cảm quan, tuổi thọ bảo quản và tiêu hóa. Đồng hóa giúp giảm kích thước hạt xuống kích thước micromet, loại bỏ bọt khí khi dùng chế độ chân không, nâng cao độ đồng nhất, tăng độ mịn, giảm phân tầng và kéo dài thời hạn sử dụng sản phẩm
High-shear rotor‑stator (cắt cao tốc)
Thiết bị này hoạt động bằng rotor quay nhanh bên trong stator cố định, tạo lực cắt mạnh khi hỗn hợp đi qua khe hẹp giữa rotor và stator, giảm kích thước hạt xuống 2–5 µm. Phù hợp để xử lý volume lớn, cho kết quả đồng đều và ổn định sản phẩm như sữa, tương ớt, sốt mayonnaise, bơ đậu phụng, phô mai …
High-pressure homogenization (áp lực cao)
Sản phẩm bị ép qua khe cực nhỏ dưới áp suất cao (15.000 psi hoặc tương đương ~200 bar), kết hợp shear, turbulence và cavitation giúp đồng hóa hiệu quả, cải thiện ổn định vi sinh và kéo dài hạn sử dụng — đặc biệt trong xử lý sữa tiệt trùng và nước trái cây công nghiệp
Bead mills
Dùng hạt nhỏ (ceramic, thủy tinh, kim loại) để nghiền và va đập mẫu vật, áp dụng chủ yếu trong xử lý mẫu nhỏ, Vi sinh hoặc nghiên cứu vật liệu — ít dùng trong sản xuất thực phẩm quy mô lớn
Vật liệu & thiết kế chung
Hầu hết máy được làm bằng inox 304 hoặc 316 để đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh, chống ăn mòn và dễ lau rửa. Một số loại có thêm chân không, gia nhiệt, hệ thống bơm piston và van điều áp theo từng cấp độ.
Các thành phần chính
Bơm áp suất & piston: tạo áp lực đẩy qua khe đồng hóa hai hoặc ba cấp độ. Van, ổ tựa van bằng inox chống axit và kiềm
Buồng đồng hóa (rotor‑stator): tạo lực cắt mạnh và vùng đồng hóa chính.
Khung máy & vỏ máy: bằng inox hoặc thép hộp phủ sơn, có thể gia nhiệt/nước đá làm mát và hút chân không, dễ tháo rời để vệ sinh
Điện & điều khiển: motor công suất từ vài kW đến vài trăm kW, dùng tủ biến tần điều chỉnh tốc độ. Một số model nhỏ hoặc phòng thí nghiệm có màn hình kỹ thuật số, điều khiển fuzzy logic

Các thông số tiêu biểu
Ví dụ cấu hình máy công nghiệp thông thường:
| Thông số | Giá trị tham khảo |
|---|---|
| Lưu lượng xử lý | 0.5–7.000 L/giờ tùy model |
| Áp suất đồng hóa | 20–48 MPa (tương đương 200–480 bar) |
| Công suất motor | 5–132 kW (hoặc 30 mã lực, 132 kW) |
| Nhiệt độ hoạt động | ≤80 °C, lý tưởng ~60–80 °C |
| Vật liệu tiếp xúc | SUS304 / SUS316 |
| Trọng lượng máy | 400–5.000 kg tùy model |
| Loại máy | High‑shear, High‑pressure, Ultrasonic |
| Sản xuất sữa & sản phẩm từ sữa |
|
| Nước trái cây, đồ uống & nước sốt |
|
| Mỹ phẩm & dược phẩm dạng kem/gel |
|
| Các sản phẩm khác |
|
Độ mịn & đồng nhất cao: hạt nhỏ đến micromet, hỗn hợp ổn định, tránh tách lớp.
Kéo dài hạn sử dụng: đồng hóa dưới áp suất típ làm chết vi sinh vật và giảm oxy hóa. Dùng chế độ chân không giúp loại bỏ bọt khí
Không ảnh hưởng đến chất dinh dưỡng: với công nghệ siêu âm hoặc high‑shear không dùng nhiệt – thích hợp với các sản phẩm nhạy nhiệt.
Tăng hiệu quả tiêu hóa & cảm quan: sản phẩm dễ tiêu hóa hơn, mềm mịn, vị ngon hơn, màu sắc nhất quán.
Linh hoạt ứng dụng & quy mô: từ phòng thí nghiệm (1–2.500 ml) đến sản xuất công nghiệp (m³/h) đều có lựa chọn phù hợpVệ sinh & an toàn: inox cao cấp, thiết kế đóng mở dễ vệ sinh, hỗ trợ vận hành khép kín – đảm bảo tiêu chuẩn thực phẩm và dược phẩm
Tùy chỉnh theo yêu cầu sản xuất: có thể thêm gia nhiệt, chân không, điều khiển tự động, kết nối hệ thống khép kín
Xác định mục tiêu sản xuất
Loại sản phẩm (sữa, kem, sốt, nước trái cây,...)
Quy mô (từ phòng lab đến 5.000 L/h)
Công suất cần dùng, áp suất mong muốn, need chân không hay không.
Vận hành & bảo trì
Chuẩn bị: kiểm tra nguồn điện, kết nối, tình trạng bộ lọc, buồng đồng hóa.
Trong quá trình vận hành: khởi động từ từ, tăng tốc độ, quan sát nhiệt độ, bọt khí, lắng nghe âm thanh lạ; điều chỉnh biến tần nếu cần.
Vệ sinh sau vận hành: tháo rời buồng đồng hóa, dùng dung dịch vệ sinh hợp chuẩn, súc rửa toàn bộ linh kiện tiếp xúc sản phẩm.
Bảo trì: kiểm tra piston, gioăng, van định kỳ; thay thế rotor‑stator khi mòn hoặc không đạt hiệu quả đồng hóa.
High‑shear vs High‑pressure: rotor‑stator phù hợp sản phẩm nhũ tương nhẹ, chi phí đầu tư thấp, dễ bảo trì; high‑pressure thích hợp xử lý quy mô lớn, độ ổn định sinh học cao nhưng chi phí đầu tư và bảo trì cao hơn.
Ultrasonic: lý tưởng cho mẫu nhỏ, nghiên cứu, ứng dụng giữ nguyên chất dinh dưỡng nhưng không phù hợp lâm sàng cho sản xuất khối lượng lớn.
Theo quy mô và ứng dụng:
Phòng thí nghiệm hoặc sản xuất nhỏ: máy digital homogenizer (1–2.500 ml) với dung tích nhỏ, tốc độ cao lên đến 27.000 rpm
Doanh nghiệp vừa: thiết bị 50‑500 L lượt đi/lượt về, inox 304, motor ~3–7.5 hp, giá khoảng 70‑200 triệu đồng
Quy mô công nghiệp lớn: thiết bị 1.000–7.000 L/h, áp lực 20‑48 MPa, công suất 30‑132 kW, nhập khẩu quốc tế
Máy đồng hóa, máy nhũ hóa thực phẩm là thiết bị không thể thiếu để nâng cao chất lượng sản phẩm dạng lỏng, nhũ tương mềm mịn, kéo dài thời hạn sử dụng và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm. Việc lựa chọn công nghệ (high‑shear, high‑pressure, ultrasonic) phụ thuộc vào loại sản phẩm, quy mô sản xuất, yêu cầu độ ổn định và ngân sách đầu tư.
Cuối cùng, vận hành đúng quy trình, bảo trì định kỳ và vệ sinh nghiêm ngặt sẽ đảm bảo tuổi thọ cao và hiệu suất đồng nhất lâu dài.
Mọi thông tin chi tiết tư vấn và báo giá về sản phẩm vui lòng liên hệ trực tiếp:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT CHẾ TẠO CƠ KHÍ Á CHÂU
Địa chỉ : Lô I.9/1, Đường số 5, Khu công nghiệp Vĩnh Lộc, P. Bình Tân,TP.HCM
Hotline/zalo: 0933.338.390
Email: nvkd.achau@gmail.com
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM